likestilling s.fm. (likestilling|a/-en)
Sự
công bằng, công bình, bình đẳng, bình quyền.
- Organisasjonen vår har kjempet for likestilling i mange år.
- likestillingsloven s.m.best. Luật nam nữ bình
quyền.
- likestille v. Bình đẳng hóa, làm cho công bình, bình
quyền hóa.