Bàn phím:
Từ điển:
 

glad a. (glad, -e)

Vui vẻ, vui mừng, hớn hở, hoan hỷ, mừng rỡ, hồ hởi.
- Det gjør meg så glad.
- å være glad og fornøyd
- å være glad til
Bằng lòng, hài lòng.
- å være glad i noen Mến ai, thương yêu ai.
- å være en glad laks
Là người yêu đời.
- å leve herrens glade dager Sống như một ông hoàng.
- likeglad a. Sao cũng được.