Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khinh thường
khít
khít khịt
khịt
khíu
Khlá Phlạo
Khmer Krôm
khô
kho
kho bạc
khô cạn
khô cằn
khô dầu
khô đét
kho đụn
khô héo
khô khan
kho khó
khô khốc
khô không khốc
khô mộc
khô ráo
kho tàng
khò khè
khò khò
khổ
khổ chiến
khổ chủ
khổ cực
khổ dịch
khinh thường
đg. Có thái độ xem thường, cho là không có tác dụng, ý nghĩa gì, không có gì phải coi trọng. Khinh thường mọi nguy hiểm.