Bàn phím:
Từ điển:
 
strained /streind/

tính từ

  • căng thẳng
    • strained relations: quan hệ căng thẳng
  • gượng, gượng ép, không tự nhiên
    • strained smile: nụ cười gượng
    • strained interpretation: sự giải thích gượng ép; sự hiểu gượng ép
  • (kỹ thuật) bị cong, bị méo