Bàn phím:
Từ điển:
 
straight /streit/

tính từ

  • thẳng
    • straight line: đường thẳng
    • straight hair: tóc thẳng, tóc không quăn
    • straight as a post: thẳng như cái cột
  • thẳng, thẳng thắn, chân thật
    • straight speaking: nói thẳng
    • to be perfectly straight in one's dealings: rất chân thật trong việc đối xử
  • ngay ngắn, đều
    • to put things straight: sắp xếp mọi vật cho ngay ngắn
    • to put a room straight: xếp một căn phòng cho ngăn nắp thứ tự

Idioms

  1. a straight race
    • cuộc đua hào hứng
  2. a straight tip
    • lời mách nước từ nguồn tin đáng tin cậy (đua ngựa)
  3. a whisky straight
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu uytky không pha
  4. to vote the straight ticket
    • bỏ phiếu cho danh sách ứng cử viên đảng mình

phó từ

  • thẳng, suốt
    • to go straight: đi thẳng
    • he came straight from home: anh ấy đi thẳng từ nhà đến đây
  • thẳng, thẳng thừng
    • I told it him straight out: tôi nói thẳng với anh ta về vấn đề đó
  • đúng, đúng đắn, chính xác
    • to see straight: nhìn đúng
    • to shoot straight: bắn trúng
  • (từ cổ,nghĩa cổ) ngay lập tức

Idioms

  1. straight away
    • ngay lập tức, không chậm trễ
  2. straight off
    • không do dự
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) straight away

danh từ

  • sự thẳng
    • to be out of the straight: không thẳng, cong
  • chỗ thẳng, đoạn thẳng
  • (đánh bài) suốt (một bộ năm con liên tiếp, trong bài xì)
straight
  • thẳng; trực tiếp