Bàn phím:
Từ điển:
 
straggle /'strægl/

nội động từ

  • đi rời rạc, đi lộn xộn
  • tụt hậu, đi lạc đàn
    • crowd straggles along: đám đông đi lộn xộn rời rạc
  • rải rác đây đó, lẻ tẻ
    • houses that straggle round the lake: nhà cất rải rác quanh hồ
  • bò lan um tùm (cây)