Bàn phím:
Từ điển:
 

takst s.m. (takst|en, -er, -ene)

Sự định giá. Giá biểu, giá.
- Taksten på huset er 300.000 kroner.
-
busstakst Giá biểu xe buýt.
- drosjetakst Giá biểu tắc-xi.
- branntakst Trị giá động sản hay bất động sản trong trường hợp hỏa hoạn.
- ligningstakst/skattetakst Thuế biểu.