Bàn phím:
Từ điển:
 
battle /'bætl/

danh từ

  • trận đánh; cuộc chiến đấu
  • chiến thuật

Idioms

  1. battle royal
    • trận loạn đả
  2. to fight somebody's battle for him
    • đánh hộ cho người nào hưởng; làm cỗ sẵn cho ai
  3. general's battle
    • trận thắng do tài chỉ huy
  4. soldier's battle
    • trận đánh do đánh giỏi và dũng cảm

nội động từ

  • chiến đấu, vật lộn
    • to battle with the winds and waves: vật lộn với sóng gió