Bàn phím:
Từ điển:
 
storm /stɔ:m/

danh từ

  • dông tố, cơn bão
  • thời kỳ sóng gió (trong đời người)
    • storm and stress: thời kỳ sóng gió trong đời sống (của một người, của một quốc gia)
  • trận mưa (đạn, bom...), trận
    • of abuse: một trận xỉ vả
    • storm of laughter: một trận cười vỡ bụng
  • (quân sự) cuộc tấn công ồ ạt; sự đột chiếm (một vị trí)
    • to take by storm: (quân sự) đột chiếm; lôi kéo (người nghe...)
  • (rađiô) sự nhiễu loạn

nội động từ

  • mạnh, dữ dội (gió, mưa)
  • quát tháo, la lối, thét mắng
  • lao vào, xông vào, chạy ầm ầm vào
    • to storm somebody with questions: chất vấn ai dồn dập