Bàn phím:
Từ điển:
 
stope

danh từ

  • (mỏ) bậc chân khay; bậc chưa khấu đều
  • sự khai thác theo bậc
    • cutting stope: mặt dốc sụt

động từ

  • khai thác theo bậc; khấu quặng theo bậc