Bàn phím:
Từ điển:
 
batter /'bætə/

danh từ

  • (thể dục,thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê

danh từ

  • tường xây thoải chân (chân tường dày, đầu tường nhỏ lại cho vững)

nội động từ

  • xây (tường) thoải chân

danh từ

  • bột nhão (làm bánh)
  • (ngành in) sự mòn vẹt (chữ in

ngoại động từ

  • đập, liên hồi, đập vỡ, đập
    • the heavy waves battered the ship to pieces: sóng mạnh đập vỡ con tàu
  • (quân sự) nã pháo vào (thành)
  • hành hạ, ngược đãi, đánh đập
  • bóp méo
  • (ngành in) làm vẹt, làm mòn (chữ in)
    • battered type: chữ in bị mòn vẹt

nội động từ

  • đập liên hồi, đạp
    • to batter at the door: đập cửa

Idioms

  1. to batter about
    • hành hạ, đánh nhừ tử
  2. to batter down
    • phá đổ, đập nát
  3. to batter in
    • đánh bể, đập vỡ