|
stocking /'stɔkiɳ/
danh từ
- bít tất dài
- băng chân (của người bị giãn tĩnh mạch); vết lang chân (ở chân ngựa...)
- white stocking: vết lang trắng ở chân ngựa
Idioms
-
to stand six feet in one's stockings (stocking-feet)
- cao sáu phút (khoảng 1, 83 m) không kể giày (chỉ đi bít tất)
|