Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khía
khía cạnh
khích
khích bác
khích động
khích lệ
khiêm
khiêm nhường
khiêm nhượng
khiêm tốn
khiếm diện
khiếm khuyết
khiếm nhã
khiên
khiền
khiển hứng
khiển muộn
khiển trách
khiến
khiêng
khiêng vác
khiễng
khiếp
khiếp đảm
khiếp nhược
khiếp sợ
khiếp vía
Khiết Đan
khiêu chiến
khiêu dâm
khía
I. đgt. Cắt đứt từng đường nhỏ trên bề mặt: Dao khía vào taỵ II. đgt. Đường rạch trên bề mặt: rạch mấy khía khía vài khía.