Bàn phím:
Từ điển:
 
statistic /stə'tistik/ (statistical) /stə'tistikəl/

tính từ

  • (thuộc) thống kê
Statistic
  • (Econ) Thống kê.
statistic
  • (thống kê) thống kê
  • auxiliary s. thống kê
  • chi square s. thống kê binh phương
  • classification s. thống kê để phân loại
  • distribution-free s. thống kê phi tham số
  • inefficient s. thống kê vô hiệu
  • sufficient s. thống kê đủ
  • systematic s. thống kê hệ thống
  • test s. thống kê kiểm định