Bàn phím:
Từ điển:
 
stalely

phó từ

  • cũ; lâu ngày
  • cũ rích; đã biết rồi
  • luyện tập quá mức nên không đạt kết quả (nhạc công; vận động viên)
  • (pháp) mất hiệu lực (vì quá thời hạn)
  • mụ mẫm (vì học quá nhiều)