Bàn phím:
Từ điển:
 
stale /steil/

tính từ

  • cũ, để đã lâu; ôi, chớm thối, chớm hỏng (thịt, trứng...)
    • stale bread: bánh mì cũ
  • cũ rích, nhạt nhẽo (vì nhai đi nhai lại mãi...)
    • stale news: tin cũ rích
    • stale joke: câu nói đùa nhạt nhẽo
  • luyện tập quá sức (vận động viên)
  • mụ mẫm (học sinh, vì học nhiều quá)
  • (pháp lý) mất hiệu lực (vì không dùng đến)

ngoại động từ

  • làm cho cũ; để ôi, để chớm thối, để chớm hỏng
  • làm cho rũ rích, làm thành nhạt nhẽo
  • (pháp lý) làm cho mất hiệu lực

nội động từ

  • cũ đi; ôi đi, chớm thổi, chớm hỏng
  • thành cũ rích (tin tức), thành nhạt nhẽo (câu nói đùa)
  • (pháp lý) mất hiệu lực

nội động từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) đái (súc vật)

danh từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) nước đái (súc vật)