Bàn phím:
Từ điển:
 
stair /steə/

danh từ

  • bậc thang
  • (số nhiều) cầu thang ((cũng) flight of stairs; pair of stairs)

Idioms

  1. below stairs
    • dưới hầm nhà (chỗ dành riêng cho những người giúp việc ở)
      • this was discussed belows stairs: điều đó được những người ở (đầy tớ) bàn ra tán vào