Bàn phím:
Từ điển:
 
stain /stein/

danh từ

  • sự biến màu; vết bẩn
  • vết nhơ, vết đen
    • without a stain on his character: không một vết nhơ trong tê tuổi của anh ta;
    • to cast a stain on someone's honour: làm nhơ danh ai
  • thuốc màu, phẩm; chất nhuộm màu (để soi kính hiển vi...)