Bàn phím:
Từ điển:
 
basic /'beisik/

tính từ

  • cơ bản, cơ sở
    • basic principle: những nguyên tắc cơ bản
    • basic frequency: tần số cơ sở
  • (hoá học) (thuộc) bazơ
basic
  • (Tech) cơ bản, căn bản, cơ sở
basic
  • cơ sở, cốt yếu