Bàn phím:
Từ điển:
 
bash /bæʃ/

danh từ

  • cú đánh mạnh

Idioms

  1. to have a bash at it
    • (từ lóng) thử làm việc đó, gắng làm việc đó

ngoại động từ

  • đánh mạnh, va mạnh, đập mạnh
    • to bash in the lid of a box: đập mạnh nắp hộp xuống
    • to bash one's head against something: đập đầu vào cái gì