Bàn phím:
Từ điển:
 

ørret s..m. (ørret|en, -er, -ene) = aure

Một giống cá hương, thịt đỏ, mình có đốm.
- ørreten har rosa kjøtt.
- ørreten er en fet fisk.
-
regnbueørret Một giống cá hương ở Bắc Mỹ, thịt đỏ, mình có đốm.