Bàn phím:
Từ điển:
 
spin /spin/

danh từ

  • sự quay tròn, sự xoay tròn
  • (hàng không) sự vừa đâm xuống vừa quay tròn
  • (thể dục,thể thao) sự xoáy (bóng crickê)
  • sự đi chơi; cuộc đi chơi ngắn, cuộc đi dạo (bằng xe đạp, thuyền...)
    • to go for a spin: đi dạo chơi; đi bơi thuyền

ngoại động từ spun, (từ cổ,nghĩa cổ) span; spun

  • quay (tơ)
  • chăng (tơ nhện)
  • tiện (bằng máy)
  • ((thường) + out) kể (một câu chuyện); biên soạn
    • to spin a yarn: kể chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa
  • làm quay tròn (con quay, người nào); làm lảo đảo
    • to send somebody spinning: đánh ai lảo đảo
  • (từ lóng) đánh hỏng (thí sinh)

nội động từ

  • xe chỉ, xe tơ
  • chăng tơ (nhện); kéo kén (tằm)
  • câu cá bằng mồi quay
  • xoay tròn; lảo đảo
  • lướt đi nhẹ nhàng (đi xe đạp)

Idioms

  1. to spin out
    • kéo dài (bài diễn văn, cuộc thảo luận, cuộc đời...)
    • (thể dục,thể thao) đánh xoáy bóng cho (đối thủ) không đỡ được (crickê)
spin
  • sự xoắn; (vật lí) spin
  • nuclear s. (vật lí) spin hạt nhân