Bàn phím:
Từ điển:
 
spill /spil/

ngoại động từ spilled, spilt

  • làm tràn, làm đổ, đánh đổ (nước...)
  • làm ngã ngựa, làm văng khỏi yên, làm văng khỏi xe
    • horse spills rider: ngựa văng người cưỡi xuống đất

nội động từ

  • tràn ra, chảy ra, đổ ra (nước...)

Idioms

  1. to spill over
    • tràn ra vùng nông thôn (dân quá đông ở một thành phố)
  2. to spill the beans
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) để lọt tin tức ra ngoài; để lộ tẩy, để lòi đuôi
  3. to spill blood
    • phạm tội gây đổ máu
  4. to spill the blood of somebody
    • giết ai
  5. to spill money
    • thua cuộc
  6. it is no use crying over spilt milk
    • thôi đừng tiếc rẻ con gà quạ tha

danh từ

  • sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra
  • lượng (nước...) đánh đổ ra
  • sự ngã (từ trên yên xe, yên ngựa...)
    • to have a nastry spill: bị ngã một cái đau
  • (như) spillway

danh từ

  • cái đóm (để nhóm lửa)
  • cái nút nhỏ (để nút lỗ)
  • cái đinh nhỏ, cái chốt nhỏ, cái móc nhỏ (bằng kim loại)