Bàn phím:
Từ điển:
 
spick-and-span

tính từ

  • gọn gàng, ngăn nắp và sạch sẽ
    • they always keep their kitchen spick and span: họ luôn giữ căn bếp của họ ngăn nắp sạch sẽ
  • mới toanh, bảnh bao (người)