Bàn phím:
Từ điển:
 
barrage /'bærɑ:ʤ/

danh từ

  • đập nước
  • vật chướng ngại
  • (quân sự) sự bắn chặn, sự bắn yểm hộ; hàng rào (phòng ngự)
    • anti-aircraft barrage: hàng rào súng cao xạ
    • balloon barrage: hàng rào bóng phòng không
    • box barrage: hàng rào pháo ba phía
    • creeping barrage: hàng rào pháo di động
barrage
  • (Tech) triệt nhiễu; chướng ngại vật