Bàn phím:
Từ điển:
 
speech /spi:tʃ/

danh từ

  • khả năng nói, năng lực nói
    • to lose the power (faculty) of speech: không nói được nữa
  • lời nói, lời
  • cách nói
    • to be show of speech: chậm mồm chậm miệng
  • bài nói, bài diễn văn
    • to deliver a speech: đọc một bài diễn văn
  • ngôn ngữ (của một dân tộc)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) tin đồn, lời đồn