Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khâu đột
khâu lược
khâu trần
khâu vá
khâu vắt
khẩu
khẩu chao
khẩu chiếm
khẩu cung
khẩu đầu
khẩu độ
khẩu đội
khẩu hiệu
khẩu khí
khẩu ngữ
khẩu phần
khẩu tài
khẩu trang
khẩu truyền
khẩu vị
khấu
kháu
khấu đầu
khấu đầu bách bái
khấu đuôi
khấu hao
kháu khỉnh
Khấu quân
khấu trừ
khay
khâu đột
Khâu mỗi mũi lùi lại sau mũi trước một ít rồi mới tiến lên: Đường khâu đột đẹp như đường khâu máy.