Bàn phím:
Từ điển:
 

lår s.n. (lår|et, -, -a/-ene)

Đùi, vế, bắp đùi, bắp vế.
- Han lo og slo seg på lårene.
-
lårbein s.n. Xương đùi.
- lårhals s.m. Cổ xương đùi.