Bàn phím:
Từ điển:
 
soup /su:p/

danh từ

  • xúp, canh; cháo
    • meat soup: cháo thịt
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) Nitroglyxerin
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trời mây mù dày đặc và có mưa (máy bay không bay được...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khả năng chạy nhanh
    • this new car has plenty of soup: chiếc xe ô tô mới này chạy nhanh lắm

Idioms

  1. to be in the soup
    • (từ lóng) ở trong tình trạng khó khăn

ngoại động từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ((thường) + up) tăng khả năng chạy nhanh cho (xe ô tô...)