|
soup /su:p/
danh từ
- xúp, canh; cháo
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) Nitroglyxerin
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trời mây mù dày đặc và có mưa (máy bay không bay được...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khả năng chạy nhanh
- this new car has plenty of soup: chiếc xe ô tô mới này chạy nhanh lắm
Idioms
-
to be in the soup
- (từ lóng) ở trong tình trạng khó khăn
ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ((thường) + up) tăng khả năng chạy nhanh cho (xe ô tô...)
|