Bàn phím:
Từ điển:
 
sound /saund/

tính từ

  • khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh
    • a sound body: một thân thể tráng kiện
    • a sound mind: một trí óc lành mạnh
  • lành lặn, không hỏng, không giập thối
    • sound fruit: quả lành lặn (không bị giập thối)
  • đúng đắn, có cơ sở, vững; lôgic, hợp lý
    • a sound doctrine: một học thuyết đứng đắn
    • sound argument: một lý lẽ có cơ sở
    • sound views: quan điểm hợp lý
  • yên giấc, ngon
    • a sound sleep: giấc ngủ ngon
  • đến nơi đến chốn, ra trò (trận đòn)
    • a sound flogging: một trận đòn ra trò
  • vững chãi; có thể trả nợ được
    • a sound financial situation: một hãng buôn vững chãi

phó từ

  • ngon lành (ngủ)

danh từ

  • âm, âm thanh, tiếng, tiếng động
    • vowel sound: âm nguyên âm
  • giọng
    • statement has a cheerful sound in it: lời phát biểu có giọng vui vẻ
  • ấn tượng (do âm thanh... gây ra)

nội động từ

  • kêu, vang tiếng, kêu vang
    • the trumpets sound: tiếng kèn kêu vang
  • nghe như, nghe có vẻ
    • it sounds as if a tap were running: nghe như có cái vòi nước đang chảy
    • it sounds very hollow: nghe có vẻ trống rỗng quá
    • it sounds all right: nghe có vẻ được lắm

ngoại động từ

  • làm cho kêu, thổi, đánh
    • to sound a trumpet: thổi kèn
    • to sound a horn: thổi tù và
  • gõ để kiểm tra (bánh xe lửa)
  • (y học) gõ để nghe bệnh
  • đọc
    • the "b" in "comb" is not sounded: chữ " b" trong từ " comb" không đọc
  • báo, báo hiệu
    • to sound a retreat: thổi hiệu lệnh rút lui
    • to sound someone's praises far and wide: ca ngợi ai khắp nơi xa gần

danh từ

  • (y học) cái thông

ngoại động từ

  • dò (đáy sông, đáy biển...)
  • (y học) dò bằng ống thông
  • thăm dò (quyển khí...)
  • (nghĩa bóng) thăm dò (tư tưởng, tình cảm...)

nội động từ

  • lặn xuống đáy (cá voi...)

danh từ

  • eo biển
  • bong bóng cá
sound
  • (vật lí) âm thanh
  • combined s. âm hỗn hợp