Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
barge
barge-pole
bargee
bargeman
bargraph
bariated cathode
baric
barie
barite
baritone
barium
barium meal
bark
barkeeper
barker
barkery
barking
barking iron
barky
barley
barley-broth
barley-sugar
barley-water
barleycorn
barlow
Barlow Report
barm
barmaid
barman
barmecidal
barge
/bɑ:dʤ/
danh từ
sà lan
xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến)
thuyền rỗng
thuyền mui
nội động từ
barge in xâm nhập, đột nhập
barge into (against) xô phải, va phải
ngoại động từ
chở bằng thuyền