|
sorry /'sɔri/
tính từ
- lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền
- I am sorry to hear it: tôi lấy làm buồn khi nghe tin đó
- I'm sorry: tôi rất lấy làm tiếc (ngụ ý xin lỗi...)
- he will be sorry for this some day: rồi có ngày nó sẽ phải đau buồn về vấn đề này
- I felt sorry for him: tôi thấy tiếc cho nó; tôi cảm thấy đau buồn cho nó, tôi rất thương nó
- đáng buồn, xấu, tồi tàn, thiểu não
- a sorry plight: hoàng cảnh đáng buồn
- a sorry fellow: một anh chàng tồi
- in sorry clothes: ăn mặt thiểu não
|