Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khánh kiệt
Khánh Kỵ
khánh tận
khánh thành
khánh tiết
khao
khao binh
khao khát
khao quân
khao thưởng
khao vọng
khảo
khảo chứng
khảo cổ
khảo cổ học
khảo của
khảo cứu
khảo dị
khảo đính
khảo hạch
khảo khóa
khảo quan
khảo sát
khảo thí
khảo thích
khảo tra
kháo
kháp
khấp kha khấp khểnh
khấp khểnh
khánh kiệt
tt (H. khánh: hết sạch; kiệt: hết) Hết sạch sành sanh: Vì nghiện ngập mà gia tài khánh kiệt.