Bàn phím:
Từ điển:
 

helg s.fm. (helg|a/-en, -er, -ene)

Cuối tuần (thứ bẩy và chủ nhật).
- Jeg vil lese denne boken i helgen.
- å kjøpe inn mat til helgen
- hverdag og helg
-
julehelg Khoảngthời gian từ chiều 24 đến hết ngày 26 tháng 12.
- pinsehelg Khoảng thời gian từ chiều chủ nhật đến thứ hai sau lễ hiện xuống.
- piskehelg Khoảng thời gian từ thứ năm tuần thánh đến thứ hai sau lễ Phục Sinh.
- langhelg Những ngày nghỉ cuối tuần dài hơn thường lệ.