Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giao phối
giao tế
giao thiệp
giao thoa
giao thông
giao thông hào
giao thời
giao thừa
giao tiếp
giao tranh
giao tuyến
giao tử
giào
giảo
giảo hoạt
giảo quyệt
giáo
giáo án
giáo chủ
giáo chức
giáo cụ
giáo dân
giáo dục
giáo dục học
giáo đầu
giáo điều
giáo đồ
giáo đường
giáo giở
giáo giới
giao phối
(sinh học) Copulate.
(sinh học) Cross