Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giáng sinh
giáng thế
giáng trần
giáng trật
giạng
giạng háng
gianh
giành
giành giật
giảnh
giao
giao ban
giao binh
giao bóng
giao cảm
giao cảnh
giao cấu
giao chiến
giao dịch
giao du
giao đấu
giao hảo
giao hẹn
giao hiếu
giao hoàn
giao hoán
giao hội
giao hợp
giao hưởng
giao hữu
giáng sinh
verb
to be born; to incarnate
lễ thiên chúa giáng sinh
:
Christmas