Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giáng cấp
giáng chỉ
giáng chức
giáng hạ
giáng họa
giáng phàm
giáng sinh
giáng thế
giáng trần
giáng trật
giạng
giạng háng
gianh
giành
giành giật
giảnh
giao
giao ban
giao binh
giao bóng
giao cảm
giao cảnh
giao cấu
giao chiến
giao dịch
giao du
giao đấu
giao hảo
giao hẹn
giao hiếu
giáng cấp
Reduce to a lower rank (grade), demote
Phạm khuyết điểm bị giáng cấp
:
To be reduced to a lower rank because of some mistakes