Bàn phím:
Từ điển:
 
complexion

danh từ giống cái

  • (văn học) thể chất
    • Complexion faible: thể chất yếu ớt
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nước da
    • D'une complexion blanche: có nước da trắng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) khí chất, tâm trạng
    • De complexion triste: có khí chất buồn