Bàn phím:
Từ điển:
 
complexé

tính từ

  • (thân mật) có phức cảm; rụt rè, thiếu mạnh dạn

phản nghĩa

=Sûr (de soi). Décomplexé, décontracté

danh từ

  • (thân mật) người có phức cảm; người rụt rè