Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giảng giải
giảng hòa
giảng nghĩa
giảng sư
giảng thuật
giảng viên
giáng
giáng cấp
giáng chỉ
giáng chức
giáng hạ
giáng họa
giáng phàm
giáng sinh
giáng thế
giáng trần
giáng trật
giạng
giạng háng
gianh
giành
giành giật
giảnh
giao
giao ban
giao binh
giao bóng
giao cảm
giao cảnh
giao cấu
giảng giải
verb
to explain, to make clear