Bàn phím:
Từ điển:
 
complexe

tính từ

  • phức tạp
    • Question complexe: vấn đề phức tạp
    • Homme complexe: người phức tạp
  • nombre complexe+ (toán học) số phức
    • phrase complexe: (ngôn ngữ học) câu kép

phản nghĩa

=Simple

danh từ giống đực

  • cái phức tạp
    • Du simple au complexe: từ cái đơn giản đến cái phức tạp
  • phức hệ
  • (tâm lý học) phức cảm
    • Complexe d'infériorité: phức cảm tự ty
  • (kinh tế) tài chính liên hiệp công nghiệp
    • Complexe sidérurgique: liên hiệp công nghiệp gang thép