Bàn phím:
Từ điển:
 
complément

danh từ giống đực

  • phần bù, phần bổ sung
  • (ngôn ngữ học) bổ ngữ
  • (toán học) góc bù
  • (sinh vật học) thể bù, bổ thể

phản nghĩa

=Amorce, commencement; essentiel, principal; rudiment; sujet