Bàn phím:
Từ điển:
 
complaisant

tính từ

  • hay chiều ý, hay làm vui lòng
    • Un ami complaisant: người bạn hay chiều ý
  • thỏa mãn, vừa ý
    • Se regarder d'un oeil complaisant: nhìn mình bằng con mắt thỏa mãn

phản nghĩa

=Dur, sévère