Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giãn
Giãn xương giãn cốt
gián
gián cách
gián điệp
gián đoạn
gián hoặc
gián thu
gián tiếp
giận
giận dỗi
giận dữ
giận thân
giang
giang biên
giang hà
giang hồ
giang khê
giang mai
giang sơn
giang tân
giảng
giảng dạy
giảng đàn
giảng đường
giảng giải
giảng hòa
giảng nghĩa
giảng sư
giảng thuật
giãn
verb
to slacken; to relax; to stretch