Bàn phím:
Từ điển:
 
compas

danh từ giống đực

  • com pa
  • địa bàn
    • allonger le compas: (thông tục) rảo bước
    • au compas: (thân mật) rất chính xác
    • avoir le compas dans l'oeil: nhìn mắt trần mà xác định số đo rất chính xác