Bàn phím:
Từ điển:
 
comparatif

tính từ

  • so sánh
    • Méthode comparative: phương pháp so sánh
    • Forces comparatives de deux armées: lực lượng so sánh của hai đạo quân

danh từ giống đực

  • (ngôn ngữ học) cấp so sánh