Bàn phím:
Từ điển:
 
compagnonnage

danh từ giống đực

  • (từ cũ, nghĩa cũ) hội ái hữu thợ thuyền
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thời gian làm thợ bạn; tư cách thợ bạn