Bàn phím:
Từ điển:
 

østlig a, (østlig, -e, -ere, -st) = austlig

1. Thuộc về hướng đông, phía đông, miền đông.
- den østlige halvkule

2. Hướng về phía đông.
- Båten driver i østlig retning.

3. Từ hướng đông.
- østlig vind