Bàn phím:
Từ điển:
 
compagne

danh từ giống cái

  • bạn gái
    • Compagne d'études: bạn học gái
  • (văn học) kẻ đánh bạn, cái đi kèm
    • Les infirmités sont les compagnes de la vieillesse: bệnh tật thường đi kèm với tuổi già
    • cellule compagne: (thực vật học) tế bào kèm