Bàn phím:
Từ điển:
 
compact

tính từ

  • đặc, chặt; chắc nịch; chật ních
    • Foule compacte: đám đông chật ních
  • (nghĩa bóng) chắc, áp đảo
    • Une majorité compacte: đa số áp đảo
  • gọn, ít cồng kềnh (xe ô tô, máy móc)